Thứ Sáu, 18 tháng 4, 2014

Đặc tính kỹ thuật Camera IP Vivotek IP8152-VARI FOCAL


Đặc tính kỹ thuật Camera IP Vivotek IP8152-VARI FOCAL

camera ip có CPU:Multimedia SoC (hệ thống trên chip)
Fash/ RAM:16MB/ 256 MB
Cảm biến hình ảnh:1/3 inch Progressive CMOS
Kiểu ống kính:Vari-focal
Độ phân giải:1280 x 1024
Ống kính:3.3 ~ 12 mm
Khẩu độ:F1.4 (wide), F2.4 (tele)
Auto-iris:DC-iris
Góc quan sát:34º ~ 74º (chiều ngang), 25º ~ 60º (chiều dọc), 40 º ~ 95º (phương chéo)
Thời gian phơi sáng:1/5 đến 1/32000 giây
camera quan sát Ngày và Đêm:Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm.
Độ nhạy sáng:0.11 Lux, F1.4 (color); 0.001 Lux, F1.4 (B/W)
Pan/ tilt/ zoom:ePTZ, Zoom số: 48x (4x trên IE plug-in, 12x built-in)
Khe cắm thẻ nhớ:Micro SD/ SDHC/ SDXC
Chuẩn nén hình ảnh (Video):H.264 và MJPEG
Tốc độ tối đa khung hình:H.264: 30 hình/ giây (1280 x 1024); MJPEG: 30 hình/ giây (1280 x 1024)
Luồng Maximum:2 luồng đồng thời
Tỉ lệ S/N:Trên 58 dB
Phạm vi Dynamic:67 dB
Luồng Video:Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng thông
Cài đặt hình ảnh:Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch.
Audio Capability:Ngõ vào/ ngõ ra audio (full duplex)
Chuẩn nén Audio:G.711
Giao diện:Ngõ vào Microphone bên ngoài, line ngõ ra bên ngoài
Số người sử dụng đồng thời:10 người
camera sử dụng giao thức:IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x
Giao diện:10Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45)
Hỗ trợ chuẩn:ONVIF
Phát hiện chuyển động:3 cửa sổ phát hiện chuyển động Video
Kích hoạt báo động:Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera
Báo động sự kiện:Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server.
Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server
Kết nối:RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE, ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số
LED hiển thị:Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái
Nguồn điện ngõ vào:Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2
Công suất tiêu thụ:3.4 W
Kích thước:88 x 80 x 70 mm
Trọng lượng:233 g
Tiêu chuẩn:CE, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick
Nhiệt độ:0ºC ~ 50ºC
Hệ điều hành:Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
Trình duyệt web:Mozilla Firefox 7~10 (streaming only), internet eplorer 7x hoặc 8x.
Phần mềm khác:VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn, QuickTime: 7 hoặc cao hơn.
–       Sản xuất tại Taiwan.
–       Bảo hành: 12 tháng.
tag: camera ip, camera quan sát, camera

Thứ Ba, 8 tháng 4, 2014

Công nghệ Camera không dây 1-Megapixel Vivotek IP8130W

Công nghệ Camera không dây 1-Megapixel Vivotek IP8130W

- camera ip có cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Meagapixel CMOS.
- Chip cảm biến CMOS 1-megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ nhạy sáng: 1.46 Lux, 50 IRE.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800).
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Zoom số: 16x.
- Ống kính: 3.45 mm.
- Tích hợp thẻ nhớ Micro SD/ SDHC.
- Tích hợp không dây chuẩn IEEE 802.11b/g/n WLAN.
- Hiển thị LED: Hệ thống nguồn và hiển thị trạng thái.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000.
các thông số kỹ thuật của camera
-         CPU:Multimedia SoC (hệ thống Chip)
-         Flash/ RAM:16 MB/ 128 MB
-         -         Độ phân giải:1280 x 800
-         Loại ống kính camera quan sát :Fixed-focal
-      -         Góc nhìn:47° (phương ngang), 31° (phương dọc), 55° (chéo)
-         Thời gian phơi sáng:1/5 sec. to 1/32,000 sec.
-         Độ nhạy sáng:1.46 Lux, 50 IRE
-         Pan / Tilt / Zoom:ePTZ: 16x digital zoom (4x on IE plug-in, 4x built-in)
-         Chuẩn nén:H.264 & MJPEG
-         Tốc độ tối đa khung hình:H.264: 30 fps at 1280x800
-         MJPEG: 30 fps at 1280x800
-         Luồng Maximum:2 luồng đồng thời
-         Tỉ lệ S/N:Above 62 dB
-         Luồng Video của camera :Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit. Cắt Video cấu hình để tiết kiệm băng thông
-         Cài đặt hình ảnh:Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tỉ lệ bit. Hiển thị tựa và thời gian khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, điều khiển tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch
-         Audio Capability:Audio input/output (full duplex)
-        camera có chuẩn nén:G.711
-         Giao diện:Tích hợp microphone, External line output
-         Phạm vi ảnh hưởng:5 m
-         Users:Camera xem cùng lúc 10 người
-         Giao thức:IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
-         Chuẩn:ONVIF
-         Giao diện:10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45)
-         Phát hiện chuyển động Video:3 cửa số bắt hình chuyển động Video
-         Kích hoạt cảnh báo:Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt lịch trình, khởi động hệ thống, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại camera.
-         Cảnh báo sự kiện:Thông báo sự kiện HTTP, SMTP, FTP and NAS server. File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server
-         Kết nối:RJ-45 for Network connection, Terminal block*2 for digital input, Terminal block*2 for audio out, DC-Jack for DC 12V power input
-         Hiển thị LED:Hệ thống nguồn và hiển thị trạng thái
-         Nguồn điện ngõ vào:12V DC
-         Công suất tiêu thụ:Max. 2.3W
-         Kích thước:31mm (D) x 80mm (W) x 80mm (H)
-         Trọng lượng:99 g
-         Tiêu chuẩn:CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick
-         Hệ thống hoạt động:Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
-         Trình duyệt:Mozilla Firefox 7~10 (streaming only). Internet Explorer 7.x or 8.x
-         Phần mềm khác:VLC: 1.1.11 or above, QuickTime: 7 or above
-      Sản xuất tại Taiwan

-      Bảo hành: 12 tháng

tag: camera ip, camera quan sát, camera
camera giá rẻ